Phân phối Sản Phẩm Cadivi
- Phân phối Sản Phẩm SINO
- Phân phối Sản Phẩm Roman
- Phân phối Sản Phẩm Rạng Đông
- Thiết bị đô thị và chiếu sáng ngoài nhà
- Phân phối Sản Phẩm Cadivi
- Phân phối Sản Phẩm Cadisun
- Phân phối Sản Phẩm Taya
- Phân phối Sản Phẩm Schneider
- Phân phối Sản Phẩm LS
- Phân phối Sản Phẩm Hyundai
- Phân phối Sản Phẩm Panasonic
- Vật tư phụ cho công trình
- Phân phối Sản Phẩm Viglacera
- Tủ điện - Thang máng cáp
- Phân phối Sản Phẩm nhựa tiền phong
- Các hãng khác
Cáp nhôm trần Cadivi
Giá mời liên hệ
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995;
TCVN 6483/IEC 61089
ASTM B232
DIN 48204
CẤU TRÚC:
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
CẤU TRÚC:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY. TECH. CHARACTERISTICS OF CONDUCTOR.
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 20°C | Khối lượng dây gần đúng (*) | Lực kéo đứt nhỏ nhất |
Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 20°C | Approx. mass | Minimum breaking load
|
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | kg/km | N |
16 | 7/1,70 | 5,1 | 1,8007 | 43 | 3021 |
25 | 7/2,13 | 6,4 | 1,1489 | 68 | 4500 |
35 | 7/2,51 | 7,5 | 0,8347 | 94 | 5913 |
50 | 7/3,00 | 9,0 | 0,5748 | 135 | 8198 |
70 | 7/3,55 | 10,7 | 0,4131 | 188 | 11288 |
95 | 7/4,10 | 12,3 | 0,3114 | 251 | 14784 |
120 | 19/2,80 | 14,0 | 0,2459 | 320 | 19890 |
150 | 19/3,15 | 15,8 | 0,1944 | 405 | 24420 |
185 | 19/3,50 | 17,5 | 0,1574 | 501 | 29832 |
240 | 19/4,00 | 20,0 | 0,1205 | 653 | 38192 |
300 | 37/3,15 | 22,1 | 0,1000 | 791 | 47569 |
400 | 37/3,66 | 25,6 | 0,0740 | 1068 | 63420 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
TỔNG KHO DÂY CÁP ĐIỆN
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG - UY TÍN - NHANH CHÓNG - CHIẾT KHẤU CAO
Phòng Kinh Doanh Hotline: 0943.117.505 - 0915.866.792
Mail: bachacit@gmail.com
Web: bachacit.vn
Rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách.
Trân Trọng cảm ơn!
cáp nhôm trần cadivi tại Bà Rịa - Vũng Tàu; cáp nhôm trần cadivi tại Bắc Giang; cáp nhôm trần cadivi tại Bắc Kạn; cáp nhôm trần cadivi tại Bạc Liêu; cáp nhôm trần cadivi tại Bắc Ninh; cáp nhôm trần cadivi tại Bến Tre; cáp nhôm trần cadivi tại Bình Định; cáp nhôm trần cadivi tại Bình Dương; cáp nhôm trần cadivi tại Bình Phước; cáp nhôm trần cadivi tại Bình Thuận; cáp nhôm trần cadivi tại Cà Mau; cáp nhôm trần cadivi tại Cao Bằng; cáp nhôm trần cadivi tại Đắk Lắk; cáp nhôm trần cadivi tại Đắk Nông; cáp nhôm trần cadivi tại Điện Biên; cáp nhôm trần cadivi tại Đồng Nai; cáp nhôm trần cadivi tại Đồng Tháp; cáp nhôm trần cadivi tại Gia Lai; cáp nhôm trần cadivi tại Hà Giang; cáp nhôm trần cadivi tại Hà Nam; cáp nhôm trần cadivi tại Hà Tĩnh; cáp nhôm trần cadivi tại Hải Dương; cáp nhôm trần cadivi tại Hậu Giang; cáp nhôm trần cadivi tại Hòa Bình; cáp nhôm trần cadivi tại Hưng Yên; cáp nhôm trần cadivi tại Khánh Hòa; cáp nhôm trần cadivi tại Kiên Giang; cáp nhôm trần cadivi tại Kon Tum; cáp nhôm trần cadivi tại Lai Châu; cáp nhôm trần cadivi tại Lâm Đồng; cáp nhôm trần cadivi tại Lạng Sơn; cáp nhôm trần cadivi tại Lào Cai; cáp nhôm trần cadivi tại Long An; cáp nhôm trần cadivi tại Nam Định; cáp nhôm trần cadivi tại Nghệ An; cáp nhôm trần cadivi tại Ninh Bình; cáp nhôm trần cadivi tại Ninh Thuận; cáp nhôm trần cadivi tại Phú Thọ; cáp nhôm trần cadivi tại Quảng Bình; cáp nhôm trần cadivi tại Quảng Nam; cáp nhôm trần cadivi tại Quảng Ngãi; cáp nhôm trần cadivi tại Quảng Ninh; cáp nhôm trần cadivi tại Quảng Trị; cáp nhôm trần cadivi tại Sóc Trăng; cáp nhôm trần cadivi tại Sơn La; cáp nhôm trần cadivi tại; cáp nhôm trần cadivi tại Tây Ninh; cáp nhôm trần cadivi tại Thái Bình; cáp nhôm trần cadivi tại Thái Nguyên; cáp nhôm trần cadivi tại Thanh Hóa; cáp nhôm trần cadivi tại Thừa Thiên Huế; cáp nhôm trần cadivi tại Tiền Giang; cáp nhôm trần cadivi tại Trà Vinh; cáp nhôm trần cadivi tại Tuyên Quang; cáp nhôm trần cadivi tại Vĩnh Long; cáp nhôm trần cadivi tại Vĩnh Phúc; cáp nhôm trần cadivi tại Yên Bái; cáp nhôm trần cadivi tại Phú Yên; cáp nhôm trần cadivi tại Cần Thơ; cáp nhôm trần cadivi tại Đà Nẵng; cáp nhôm trần cadivi tại Hải Phòng; cáp nhôm trần cadivi tại Hà Nội; cáp nhôm trần cadivi tại TP HCM
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995;
TCVN 6483/IEC 61089
ASTM B232
DIN 48204
CẤU TRÚC:
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
CẤU TRÚC:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY. TECH. CHARACTERISTICS OF CONDUCTOR.
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 20°C | Khối lượng dây gần đúng (*) | Lực kéo đứt nhỏ nhất |
Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 20°C | Approx. mass | Minimum breaking load
|
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | kg/km | N |
16 | 7/1,70 | 5,1 | 1,8007 | 43 | 3021 |
25 | 7/2,13 | 6,4 | 1,1489 | 68 | 4500 |
35 | 7/2,51 | 7,5 | 0,8347 | 94 | 5913 |
50 | 7/3,00 | 9,0 | 0,5748 | 135 | 8198 |
70 | 7/3,55 | 10,7 | 0,4131 | 188 | 11288 |
95 | 7/4,10 | 12,3 | 0,3114 | 251 | 14784 |
120 | 19/2,80 | 14,0 | 0,2459 | 320 | 19890 |
150 | 19/3,15 | 15,8 | 0,1944 | 405 | 24420 |
185 | 19/3,50 | 17,5 | 0,1574 | 501 | 29832 |
240 | 19/4,00 | 20,0 | 0,1205 | 653 | 38192 |
300 | 37/3,15 | 22,1 | 0,1000 | 791 | 47569 |
400 | 37/3,66 | 25,6 | 0,0740 | 1068 | 63420 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
TỔNG KHO DÂY CÁP ĐIỆN
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG - UY TÍN - NHANH CHÓNG - CHIẾT KHẤU CAO
Phòng Kinh Doanh Hotline: 0943.117.505 - 0915.866.792
Mail: bachacit@gmail.com
Web: bachacit.vn
Rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách.
Trân Trọng cảm ơn!
cáp nhôm trần cadivi tại Bà Rịa - Vũng Tàu; cáp nhôm trần cadivi tại Bắc Giang; cáp nhôm trần cadivi tại Bắc Kạn; cáp nhôm trần cadivi tại Bạc Liêu; cáp nhôm trần cadivi tại Bắc Ninh; cáp nhôm trần cadivi tại Bến Tre; cáp nhôm trần cadivi tại Bình Định; cáp nhôm trần cadivi tại Bình Dương; cáp nhôm trần cadivi tại Bình Phước; cáp nhôm trần cadivi tại Bình Thuận; cáp nhôm trần cadivi tại Cà Mau; cáp nhôm trần cadivi tại Cao Bằng; cáp nhôm trần cadivi tại Đắk Lắk; cáp nhôm trần cadivi tại Đắk Nông; cáp nhôm trần cadivi tại Điện Biên; cáp nhôm trần cadivi tại Đồng Nai; cáp nhôm trần cadivi tại Đồng Tháp; cáp nhôm trần cadivi tại Gia Lai; cáp nhôm trần cadivi tại Hà Giang; cáp nhôm trần cadivi tại Hà Nam; cáp nhôm trần cadivi tại Hà Tĩnh; cáp nhôm trần cadivi tại Hải Dương; cáp nhôm trần cadivi tại Hậu Giang; cáp nhôm trần cadivi tại Hòa Bình; cáp nhôm trần cadivi tại Hưng Yên; cáp nhôm trần cadivi tại Khánh Hòa; cáp nhôm trần cadivi tại Kiên Giang; cáp nhôm trần cadivi tại Kon Tum; cáp nhôm trần cadivi tại Lai Châu; cáp nhôm trần cadivi tại Lâm Đồng; cáp nhôm trần cadivi tại Lạng Sơn; cáp nhôm trần cadivi tại Lào Cai; cáp nhôm trần cadivi tại Long An; cáp nhôm trần cadivi tại Nam Định; cáp nhôm trần cadivi tại Nghệ An; cáp nhôm trần cadivi tại Ninh Bình; cáp nhôm trần cadivi tại Ninh Thuận; cáp nhôm trần cadivi tại Phú Thọ; cáp nhôm trần cadivi tại Quảng Bình; cáp nhôm trần cadivi tại Quảng Nam; cáp nhôm trần cadivi tại Quảng Ngãi; cáp nhôm trần cadivi tại Quảng Ninh; cáp nhôm trần cadivi tại Quảng Trị; cáp nhôm trần cadivi tại Sóc Trăng; cáp nhôm trần cadivi tại Sơn La; cáp nhôm trần cadivi tại; cáp nhôm trần cadivi tại Tây Ninh; cáp nhôm trần cadivi tại Thái Bình; cáp nhôm trần cadivi tại Thái Nguyên; cáp nhôm trần cadivi tại Thanh Hóa; cáp nhôm trần cadivi tại Thừa Thiên Huế; cáp nhôm trần cadivi tại Tiền Giang; cáp nhôm trần cadivi tại Trà Vinh; cáp nhôm trần cadivi tại Tuyên Quang; cáp nhôm trần cadivi tại Vĩnh Long; cáp nhôm trần cadivi tại Vĩnh Phúc; cáp nhôm trần cadivi tại Yên Bái; cáp nhôm trần cadivi tại Phú Yên; cáp nhôm trần cadivi tại Cần Thơ; cáp nhôm trần cadivi tại Đà Nẵng; cáp nhôm trần cadivi tại Hải Phòng; cáp nhôm trần cadivi tại Hà Nội; cáp nhôm trần cadivi tại TP HCM