Phân phối Sản Phẩm Cadivi
- Phân phối Sản Phẩm SINO
- Phân phối Sản Phẩm Roman
- Phân phối Sản Phẩm Rạng Đông
- Thiết bị đô thị và chiếu sáng ngoài nhà
- Phân phối Sản Phẩm Cadivi
- Phân phối Sản Phẩm Cadisun
- Phân phối Sản Phẩm Taya
- Phân phối Sản Phẩm Schneider
- Phân phối Sản Phẩm LS
- Phân phối Sản Phẩm Hyundai
- Phân phối Sản Phẩm Panasonic
- Vật tư phụ cho công trình
- Phân phối Sản Phẩm Viglacera
- Tủ điện - Thang máng cáp
- Phân phối Sản Phẩm nhựa tiền phong
- Các hãng khác
Cáp đồng trần Cadivi
Giá mời liên hệ
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CONDUCTOR.
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 20°C | Khối lượng dây gần đúng (*) | Lực kéo đứt nhỏ nhất |
Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 20°C | Approx. mass | Minimum breaking load
|
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | kg/km | N |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,8197 | 90 | 3758 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,1573 | 143 | 6031 |
25 | 7/2,13 | 6,39 | 0,7336 | 224 | 9463 |
35 | 7/2,51 | 7,53 | 0,5238 | 311 | 13141 |
50 | 7/3,00 | 9,00 | 0,3688 | 444 | 17455 |
70 | 19/2,13 | 10,65 | 0,2723 | 611 | 27115 |
95 | 19/2,51 | 12,55 | 0,1944 | 849 | 37637 |
120 | 19/2,80 | 14,00 | 0,1560 | 1056 | 46845 |
150 | 19/3,15 | 15,75 | 0,1238 | 1337 | 55151 |
185 | 37/2,51 | 17,57 | 0,1001 | 1657 | 73303 |
240 | 37/2,84 | 19,88 | 0,0789 | 2121 | 93837 |
300 | 37/3,15 | 22,05 | 0,0637 | 2610 | 107422 |
400 | 37/3,66 | 25,62 | 0,0471 | 3523 | 144988 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
TỔNG KHO DÂY CÁP ĐIỆN
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG - UY TÍN - NHANH CHÓNG - CHIẾT KHẤU CAO
Phòng Kinh Doanh Hotline: 0943.117.505 - 0915.866.792
Mail: bachacit@gmail.com
Web: bachacit.vn
Rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách.
Trân Trọng cảm ơn!
g trần cadivi tại Quảng Ngãi; đồng trần cadivi tại Quảng Ninh; đồng trần cadivi tại Quảng Trị; đồng trần cadivi tại Sóc Trăng; đồng trần cadivi tại Sơn La; đồng trần cadivi tại; đồng trần cadivi tại Tây Ninh; đồng trần cadivi tại Thái Bình; đồng trần cadivi tại Thái Nguyên; đồng trần cadivi tại Thanh Hóa; đồng trần cadivi tại Thừa Thiên Huế; đồng trần cadivi tại Tiền Giang; đồng trần cadivi tại Trà Vinh; đồng trần cadivi tại Tuyên Quang; đồng trần cadivi tại Vĩnh Long; đồng trần cadivi tại Vĩnh Phúc; đồng trần cadivi tại Yên Bái; đồng trần cadivi tại Phú Yên; đồng trần cadivi tại Cần Thơ; đồng trần cadivi tại Đà Nẵng; đồng trần cadivi tại Hải Phòng; đồng trần cadivi tại Hà Nội; đồng trần cadivi tại TP HCM
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CONDUCTOR.
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 20°C | Khối lượng dây gần đúng (*) | Lực kéo đứt nhỏ nhất |
Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 20°C | Approx. mass | Minimum breaking load
|
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | kg/km | N |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,8197 | 90 | 3758 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,1573 | 143 | 6031 |
25 | 7/2,13 | 6,39 | 0,7336 | 224 | 9463 |
35 | 7/2,51 | 7,53 | 0,5238 | 311 | 13141 |
50 | 7/3,00 | 9,00 | 0,3688 | 444 | 17455 |
70 | 19/2,13 | 10,65 | 0,2723 | 611 | 27115 |
95 | 19/2,51 | 12,55 | 0,1944 | 849 | 37637 |
120 | 19/2,80 | 14,00 | 0,1560 | 1056 | 46845 |
150 | 19/3,15 | 15,75 | 0,1238 | 1337 | 55151 |
185 | 37/2,51 | 17,57 | 0,1001 | 1657 | 73303 |
240 | 37/2,84 | 19,88 | 0,0789 | 2121 | 93837 |
300 | 37/3,15 | 22,05 | 0,0637 | 2610 | 107422 |
400 | 37/3,66 | 25,62 | 0,0471 | 3523 | 144988 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
TỔNG KHO DÂY CÁP ĐIỆN
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG - UY TÍN - NHANH CHÓNG - CHIẾT KHẤU CAO
Phòng Kinh Doanh Hotline: 0943.117.505 - 0915.866.792
Mail: bachacit@gmail.com
Web: bachacit.vn
Rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách.
Trân Trọng cảm ơn!
g trần cadivi tại Quảng Ngãi; đồng trần cadivi tại Quảng Ninh; đồng trần cadivi tại Quảng Trị; đồng trần cadivi tại Sóc Trăng; đồng trần cadivi tại Sơn La; đồng trần cadivi tại; đồng trần cadivi tại Tây Ninh; đồng trần cadivi tại Thái Bình; đồng trần cadivi tại Thái Nguyên; đồng trần cadivi tại Thanh Hóa; đồng trần cadivi tại Thừa Thiên Huế; đồng trần cadivi tại Tiền Giang; đồng trần cadivi tại Trà Vinh; đồng trần cadivi tại Tuyên Quang; đồng trần cadivi tại Vĩnh Long; đồng trần cadivi tại Vĩnh Phúc; đồng trần cadivi tại Yên Bái; đồng trần cadivi tại Phú Yên; đồng trần cadivi tại Cần Thơ; đồng trần cadivi tại Đà Nẵng; đồng trần cadivi tại Hải Phòng; đồng trần cadivi tại Hà Nội; đồng trần cadivi tại TP HCM