×
Ổ cắm, công tắc
- Phân phối Sản Phẩm SINO
- Phân phối Sản Phẩm Roman
- Phân phối Sản Phẩm Rạng Đông
- Thiết bị đô thị và chiếu sáng ngoài nhà
- Phân phối Sản Phẩm Cadivi
- Phân phối Sản Phẩm Cadisun
- Phân phối Sản Phẩm Taya
- Phân phối Sản Phẩm Schneider
- Phân phối Sản Phẩm LS
- Phân phối Sản Phẩm Hyundai
- Phân phối Sản Phẩm Panasonic
- Vật tư phụ cho công trình
- Phân phối Sản Phẩm Viglacera
- Tủ điện - Thang máng cáp
- Phân phối Sản Phẩm nhựa tiền phong
- Các hãng khác

Ổ cắm công tắc kiểu S18A
Giá mời liên hệ
Mô tả sản phẩm
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
![]() | S18A1X | Mặt 1 lỗ | 0 |
![]() | S18A4X | Mặt 4 lỗ | 0 |
![]() | S18A5X | Mặt 5 lỗ | 0 |
![]() | S96/X | Mặt 6 lỗ | 0 |
![]() | S18A0 | Mặt che trơn | 0 |
![]() | S18AU2 | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | 0 |
![]() | S18AU3 | 16A 3 pin double socket | 0 |
![]() | S18AU/XX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 |
![]() | S18AUE | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A | 0 |
![]() | S18AUE2 | 2 ổ cắm 3 chấu 16A | 0 |
![]() | S18AUE/X | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lỗ | 0 |
![]() | S18AUE/XX | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lỗ | 0 |
![]() | S18AXL | Viền đơn trắng | 0 |
![]() | S18A121/HA | Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A | 0 |
![]() | S18A121/HB | Mặt nhựa cứa 1 MCCB kiểu B | 0 |
![]() | S18A121/M - S18A122/M | Mặt nhựa chứa 1 (2) MCB kiểu M | 0 |
![]() | S18A/501 | Công tắc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm | 0 |
![]() | S18AKT + SKTA | Bộ chìa khóa ngắt điện 20A có đèn báo - chìa khóa kiều A | 0 |
![]() | S18AUAM | Ổ cắm đa năng có màn che | 0 |
![]() | S18AUAMX | Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
![]() | S18A2X | Mặt 2 lỗ | 0 |
![]() | S18A3X | Mặt 3 lỗ | 0 |
![]() | S18AU | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | 0 |
![]() | S18AU2/X | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 1 lỗ | 0 |
![]() | A18AU2/XX | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 |
![]() | S18AU/X | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lỗ | 0 |
![]() | S18AKT+ SKTB | Bộ chìa khóa ngắt điện 20A có đèn báo - chìa khoa kiểu B | 0 |
![]() | S18AU/10S | Ổ cắm 2 chấu và 1 ổ 3 chấu kiêu Úc |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
![]() | S18A1X | Mặt 1 lỗ | 0 |
![]() | S18A4X | Mặt 4 lỗ | 0 |
![]() | S18A5X | Mặt 5 lỗ | 0 |
![]() | S96/X | Mặt 6 lỗ | 0 |
![]() | S18A0 | Mặt che trơn | 0 |
![]() | S18AU2 | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | 0 |
![]() | S18AU3 | 16A 3 pin double socket | 0 |
![]() | S18AU/XX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 |
![]() | S18AUE | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A | 0 |
![]() | S18AUE2 | 2 ổ cắm 3 chấu 16A | 0 |
![]() | S18AUE/X | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lỗ | 0 |
![]() | S18AUE/XX | Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lỗ | 0 |
![]() | S18AXL | Viền đơn trắng | 0 |
![]() | S18A121/HA | Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A | 0 |
![]() | S18A121/HB | Mặt nhựa cứa 1 MCCB kiểu B | 0 |
![]() | S18A121/M - S18A122/M | Mặt nhựa chứa 1 (2) MCB kiểu M | 0 |
![]() | S18A/501 | Công tắc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm | 0 |
![]() | S18AKT + SKTA | Bộ chìa khóa ngắt điện 20A có đèn báo - chìa khóa kiều A | 0 |
![]() | S18AUAM | Ổ cắm đa năng có màn che | 0 |
![]() | S18AUAMX | Ổ cắm đa năng có màn che với 1 lỗ |
Kiểu Dáng | Mã số | Diễn giải | Đơn giá |
---|---|---|---|
![]() | S18A2X | Mặt 2 lỗ | 0 |
![]() | S18A3X | Mặt 3 lỗ | 0 |
![]() | S18AU | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A | 0 |
![]() | S18AU2/X | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 1 lỗ | 0 |
![]() | A18AU2/XX | Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ | 0 |
![]() | S18AU/X | Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lỗ | 0 |
![]() | S18AKT+ SKTB | Bộ chìa khóa ngắt điện 20A có đèn báo - chìa khoa kiểu B | 0 |
![]() | S18AU/10S | Ổ cắm 2 chấu và 1 ổ 3 chấu kiêu Úc |
Sản phẩm khác